Có 2 kết quả:
远距离监视 yuǎn jù lí jiān shì ㄩㄢˇ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢ ㄕˋ • 遠距離監視 yuǎn jù lí jiān shì ㄩㄢˇ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
off-site monitoring
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
off-site monitoring
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0